Có 3 kết quả:
伤人 shāng rén ㄕㄤ ㄖㄣˊ • 傷人 shāng rén ㄕㄤ ㄖㄣˊ • 商人 shāng rén ㄕㄤ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to injure sb
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to injure sb
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thương nhân, lái buôn, thương gia, nhà kinh doanh
Từ điển Trung-Anh
(1) merchant
(2) businessman
(2) businessman