Có 3 kết quả:

伤人 shāng rén ㄕㄤ ㄖㄣˊ傷人 shāng rén ㄕㄤ ㄖㄣˊ商人 shāng rén ㄕㄤ ㄖㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to injure sb

Bình luận 0